--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chứng tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chứng tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng tá
+ noun
Witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chứng tá"
:
chẳng thà
chúng ta
chúng tôi
chứng tá
chứng thư
chứng tỏ
chứng từ
chướng tai
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
chứng tá
:
Witness
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)